1,000+ Sản phẩm
Vật liệu mới biến tínhPC 4315C
Vật liệu mới biến tínhPC 4330
Vật liệu mới biến tínhPC 4130
Vật liệu mới biến tínhPC 4310C
Vật liệu mới biến tínhPC 4330C
Vật liệu mới biến tínhPC 4320
Vật liệu mới biến tínhPC 4310L
Vật liệu mới biến tínhPC 4120
Vật liệu mới biến tínhPC 4310

Vật liệu mới biến tínhPLA CCBM01-06

Vật liệu mới biến tínhPLA CCBM60

Vật liệu mới biến tínhPOM POM SW-01

Vật liệu mới biến tínhPP 150-T15HG

Vật liệu mới biến tínhPP 152-GP
Vật liệu mới biến tínhmPPSU M1150
PA10T Grivory® XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 188.190/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA10T Grivory® FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 196.040/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 305.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 305.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.260/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT DURANEX® 201AC JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.180/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 85.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 450.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

PMMA HP202 LX MMA KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 76.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-810

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-810K

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá