1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: TV yêu cầu chống cháy V-0
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Đèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.220/ KG

HIPS  SKH-126 GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR

Chủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa

₫ 37.270/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 252.390/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 106.780/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.320/ KG

PP-R  PA14D XUZHOU HAITIAN

PP-R PA14D XUZHOU HAITIAN

Ống PPRChủ yếu được sử dụng để s

₫ 35.720/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 380.520/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Chăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 252.390/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 186.380/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.310/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.170/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 271.800/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 99.010/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

Linh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 147.550/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 93.220/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.010/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 107.560/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Chiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 116.490/ KG

PP  HHP1 SHAANXI YCZMYL

PP HHP1 SHAANXI YCZMYL

Máy giặtTrang chủThùngChủ yếu được sử dụng tron

₫ 37.280/ KG

PP  HHP8 SINOPEC MAOMING

PP HHP8 SINOPEC MAOMING

Bảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tôTrang chủMáy giặtHộp pinBình xăngỨng dụng công nghiệpNiêm phongTrang chủNội thấtĐồ chơiHộp công cụTúi daTrang chủThùng chứa

₫ 41.940/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.430/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.380/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Container y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.580/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 217.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 302.870/ KG

ABS TAIRILAC®  AX4000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AX4000 FCFC TAIWAN

Nhà ởPhụ tùng ô tô bên ngoàiThiết bị điệnThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị điệnMáy sấy tócVỏ TV.

₫ 76.880/ KG

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày
CIF

US $ 2,400/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.570/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 262.100/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 341.700/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Mũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 100.960/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.120/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.880/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.370/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 97.070/ KG