1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ quần áo
Xóa tất cả bộ lọc
MBS  TH-21B DENKA JAPAN

MBS TH-21B DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 71.060/ KG

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

phổ quát

₫ 77.660/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

phổ quát

₫ 128.140/ KG

PC  CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

Loại phổ quát

₫ 53.970/ KG

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

phổ quát

₫ 58.240/ KG

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 62.130/ KG

PC  2407 700981 COVESTRO GERMANY

PC 2407 700981 COVESTRO GERMANY

phổ quát

₫ 69.120/ KG

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 77.660/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 85.420/ KG

PC  2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

PC 2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 85.420/ KG

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

phổ quát

₫ 85.420/ KG

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 93.190/ KG

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôTrang chủphổ quát

₫ 97.070/ KG

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

phổ quát

₫ 107.940/ KG

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 127.360/ KG

POM KOCETAL®  K300LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300LO KOLON KOREA

phổ quát

₫ 50.480/ KG

POM KOCETAL®  K300EW KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300EW KOLON KOREA

phổ quát

₫ 62.130/ KG

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 100.960/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

phổ quát

₫ 192.200/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 73.780/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 116.490/ KG

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quát

US $ 2,350/ MT

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Lớp quang họcphổ quát

US $ 1,696/ MT

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Lớp quang họcphổ quát

₫ 49.762/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 66.510/ KG

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

phổ quát

₫ 50.480/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

Tủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 31.060/ KG

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát

₫ 38.630/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 40.770/ KG

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

phổ quátThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 49.700/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 37.280/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 49.700/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.650/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

phimphổ quát

₫ 39.220/ KG

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 74.360/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.370/ KG

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

phổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 232.970/ KG

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

phổ quát

₫ 85.420/ KG

PBT CELANEX®  3300D CELANESE USA

PBT CELANEX®  3300D CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 98.240/ KG

PBT  BT-2230 BK DIC MALAYSIA

PBT BT-2230 BK DIC MALAYSIA

phổ quátphổ quát

₫ 107.940/ KG