1,000+ Sản phẩm

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 302.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 GY TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 100.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPA6 N1GF6W

Vật liệu mới biến tínhPVC FML-2A75

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.730/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004V0 BK TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 113.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 119.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004G-15 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 170.640/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE 3546 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 61.980/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 61.980/ KGTổng 1 NCC báo giá
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS NH-9018G10
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS NH-9018G15

Vật liệu mới biến tínhPP PG8BK-L01
K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 80.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,520/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá