VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong mật và
Xóa tất cả bộ lọc
TPE  HT45 HOTAI TAIWAN

TPE HT45 HOTAI TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 163.210/ KG

ABS  P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.830/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.150/ KG

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.150/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 112.700/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.320/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.150/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.640/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.210/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 112.700/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 116.580/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 116.580/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.580/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 147.670/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.460/ KG

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.060/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 77.720/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 155.440/ KG

PPS  R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.210/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 233.160/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.830/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.210/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.690/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.630/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.630/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.440/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 299.230/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.490/ KG

PP  GM160E SINOPEC SHANGHAI

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 49.740/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 299.230/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 169.040/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.630/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 33.030/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 40.030/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.180/ KG

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

Hàng gia dụngChai lọTrang chủTrang chủNguồn cung cấp trong suốtChai ISBMChai nước khoáng.

₫ 41.390/ KG

PP  A180TM PETROCHINA DUSHANZI

PP A180TM PETROCHINA DUSHANZI

Tấm trong suốtỐng tiêmỐng tiêm trong suốt y tế

₫ 45.860/ KG

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa
CIF

US $ 1,130/ MT

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa

₫ 35.360/ KG

PP  HC205TF BOROUGE UAE

PP HC205TF BOROUGE UAE

Thùng chứaTrang chủTrang chủCốcKhay trơn trong suốt caoCốc và container

₫ 37.310/ KG