VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong mật và
Xóa tất cả bộ lọc
PETG Eastar™ Z6018 EASTMAN USA
Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong₫ 69.950/ KG

POM KOCETAL® WR701LO KOLON KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.610/ KG

POM CELCON® WR90Z CELANESE USA
Ứng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.150/ KG

PP ExxonMobil™ PP7414 EXXONMOBIL USA
Lĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.190/ KG

PP ExxonMobil™ PP5341E1 EXXONMOBIL USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.190/ KG

PP KOPELEN JM-350UN LOTTE KOREA
Lĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.190/ KG

PP Moplen G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 65.290/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 71.890/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 71.890/ KG

PP STAMAX® 30YM241 SABIC SAUDI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.060/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 213.730/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.680/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.870/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 170.990/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN
Trong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex₫ 112.700/ KG

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA
container lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ₫ 46.630/ KG

PA6 Zytel® ST811HS BK038 DUPONT USA
Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ₫ 147.670/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 153.500/ KG

PA66 Zytel® ST811HS DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.870/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.870/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 194.300/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.550/ KG

PA66 Akulon® SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND
ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ₫ 147.670/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.550/ KG

TPE 765 HOTAI TAIWAN
Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị₫ 221.500/ KG

PP M2600R SINOPEC SHANGHAI
Máy giặtThiết bị gia dụngThùng bên trong máy giặt₫ 58.290/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 262.310/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 341.970/ KG

PP RP346R XUZHOU HAITIAN
Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv₫ 34.200/ KG

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA
Bao bì thực phẩmThùng chứaHiển thịHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócContainer trong suốt caoTrang chủHiển thị₫ 42.750/ KG

PP A200T PETROCHINA DUSHANZI
Cột bútPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtSản phẩm tường mỏng₫ 44.690/ KG

PCTA Eastar™ Z6006 EASTMAN USA
Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong₫ 85.490/ KG

PETG Eastar™ Z6006 EASTMAN USA
Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong₫ 101.040/ KG

PP TOPILENE® R701G HYOSUNG KOREA
Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống₫ 42.550/ KG

ASA Luran®S KR2858G3 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 75.780/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.270/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.440/ KG

PBT LUPOX® GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 85.490/ KG

PBT LUPOX® GP1000 LG GUANGZHOU
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 102.200/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.930/ KG