1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™ PP7414 EXXONMOBIL USA
Lĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™ PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA
Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™ PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA
Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™ PP5341E1 EXXONMOBIL USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.160/ KG

PP KOPELEN JM-350UN LOTTE KOREA
Lĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX® 1024 FPC TAIWAN
Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai₫ 54.480/ KG

PP Moplen G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 65.230/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 71.830/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 71.830/ KG

PP STAMAX® 30YM241 SABIC SAUDI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.000/ KG

PPS INFINO® XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea
Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.490/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 213.560/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.500/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.730/ KG

TPV 4139DB DSM HOLAND
Máy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ₫ 97.070/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 170.850/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA
Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 217.440/ KG

ASA Luran®S KR2858G3 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 75.720/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.190/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.320/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.890/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 163.080/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.780/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.370/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.250/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 100.960/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY
Nhà ở ứng dụng trong lĩnh₫ 73.780/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.520/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.070/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.550/ KG

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.130/ KG

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.600/ KG

PA66 47H BK0644 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 116.490/ KG

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU
Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A 246 M SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 147.550/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 59.410/ KG

PP STAMAX® 30YK270EE SABIC SAUDI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.000/ KG

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe₫ 77.660/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 155.320/ KG