1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tốc độ dòng chảy cao
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 77.470/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 89.090/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT JAPAN

POM Delrin®  100P DUPONT JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 108.460/ KG

POM Delrin® 100P(粉) DUPONT USA

POM Delrin® 100P(粉) DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 116.200/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 118.530/ KG

POM Delrin®  100PE BK602 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE BK602 DUPONT NETHERLANDS

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 123.950/ KG

POM Delrin®  100P DuPont, European Union

POM Delrin®  100P DuPont, European Union

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 123.950/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT THAILAND

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT THAILAND

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 127.050/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPONT USA

POM Delrin® 100P BK602 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 127.820/ KG

POM Delrin®  100P BK602 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P BK602 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 139.440/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100P DUPONT NETHERLANDS

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 145.250/ KG

POM Delrin® 100P NC DUPONT USA

POM Delrin® 100P NC DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 147.190/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.190/ KG

POM Delrin® 100P DUPONT USA

POM Delrin® 100P DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 153.390/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 100P NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 154.940/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 154.940/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 162.680/ KG

PC IUPILON™  GSH2030SR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GSH2030SR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng ô tôThiết bị điệnỨng dụng camera

₫ 69.720/ KG

PC IUPILON™  GSH2020DT 9010 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  GSH2020DT 9010 MITSUBISHI THAILAND

Ứng dụng ô tôThiết bị điệnỨng dụng camera

₫ 89.090/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GSH2010LR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng ô tôThiết bị điệnỨng dụng camera

₫ 89.090/ KG

PC IUPILON™  GSH2020DR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GSH2020DR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng ô tôThiết bị điệnỨng dụng camera

₫ 92.960/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GSH2020LR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng ô tôThiết bị điệnỨng dụng camera

₫ 92.960/ KG

PC IUPILON™  GSH2030SR 9920A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GSH2030SR 9920A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng ô tôThiết bị điệnỨng dụng camera

₫ 100.710/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

PA66  6600 FC Shen Zhen You Hua

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ

₫ 75.836/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PBT  FRPBTG15 Guangdong Shunyan

PBT FRPBTG15 Guangdong Shunyan

Chống cháyVỏ máy tính xách tayVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơ
CIF

US $ 2,350/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4815 Trường Xuân Đài Loan
PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Phụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 4/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT