1,000+ Sản phẩm
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Z39S SHAANXI YCZMYL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® EP310R Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.430/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnCPE 135B

Nhựa cải tiếnHTPA TE800G6NW

Nhựa cải tiếnPA L221

Nhựa cải tiếnPA6 CM1011G45
Nhựa cải tiếnPA66 SE270

Nhựa cải tiếnPBT T9704NP

Nhựa cải tiếnPBT T9703EP

Nhựa cải tiếnPBT T9706EP

Nhựa cải tiếnPBT T9000EP

Nhựa cải tiếnPC PCG10

Nhựa cải tiếnPC FR5020G

Nhựa cải tiếnPC PCG30

Nhựa cải tiếnPC PCG20

Nhựa cải tiếnPP FRPP303-V0

Nhựa cải tiếnPPA P900-130FR

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B

Nhựa cải tiếnTPU S1180

Nhựa cải tiếnTPU S1185

Nhựa cải tiếnTPU S1190

Nhựa cải tiếnTPU S1195

Nhựa cải tiếnTPU S1198
EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 95.750/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.610/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 103.560/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUHWA POLYPRO® HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP1085 Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.670/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 128.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 955/ MTTổng 1 NCC báo giá