1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPP YMXX1016

Nhựa cải tiếnPP YMXX1020

Nhựa cải tiếnPP PP DTPA30R

Nhựa cải tiếnPP YMXX1012

Nhựa cải tiếnPP YMXX1017

Nhựa cải tiếnPP YMXX1013

Nhựa cải tiếnPP YMXX1014

Nhựa cải tiếnPP YMXX1019

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,200/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.500/ KGTổng 2 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 26.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-560S LOTTE KOREA
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 36.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnHIPS 230M
Saigon Port
US $ 700/ MT
Nhựa cải tiếnABS CB1230
Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS KYKJ-ABS

Nhựa cải tiếnABS ABSG15

Nhựa cải tiếnABS NH9604G20

Nhựa cải tiếnABS HRABS-RS

Nhựa cải tiếnABS KY-CodABS69
Nhựa cải tiếnABS RF102G20
Nhựa cải tiếnABS HRABS-CR

Nhựa cải tiếnABS ABSBG30
