1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm trang trí nội thất máy bay close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YMXX1016

Nhựa cải tiếnPP YMXX1016

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1020

Nhựa cải tiếnPP YMXX1020

Cột , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP PP DTPA30R

Nhựa cải tiếnPP PP DTPA30R

Trường hợp điện thoại , Tăng cường
Chưa có báo giá
PP YMXX1012

Nhựa cải tiếnPP YMXX1012

Trang trí nội thất , Độ bền tốt
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1017

Nhựa cải tiếnPP YMXX1017

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1013

Nhựa cải tiếnPP YMXX1013

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1014

Nhựa cải tiếnPP YMXX1014

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1019

Nhựa cải tiếnPP YMXX1019

Cột , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HIPS 230M

Nhựa cải tiếnHIPS 230M

Thiết bị tập thể dục , Chống va đập cao
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

ABS CB1230

Nhựa cải tiếnABS CB1230

Tay vịn , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Shanghai PRET Composites Co., Ltd.

ABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Trường hợp điện thoại , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Guojia Plastic Technology Co., Ltd

ABS KYKJ-ABS

Nhựa cải tiếnABS KYKJ-ABS

Bản tin điện tử , Kháng khuẩn phổ rộng
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

ABS ABSG15

Nhựa cải tiếnABS ABSG15

Điện tử , Ổn định chiều tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

ABS NH9604G20

Nhựa cải tiếnABS NH9604G20

Quạt làm mát máy tính , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS HRABS-RS

Nhựa cải tiếnABS HRABS-RS

Nhà ở màu trắng , Màu phù hợp
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS KY-CodABS69

Nhựa cải tiếnABS KY-CodABS69

Máy dạy sớm cho trẻ em , Chống tĩnh điện
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS RF102G20

Quạt làm mát máy tính , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS HRABS-CR

Nhà ở màu trắng , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS ABSBG30

Nhựa cải tiếnABS ABSBG30

Điện tử , Ổn định chiều tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

ABS 4330C

Nhựa cải tiếnABS 4330C

Logo Nhãn , Chrome mạ điện
Chưa có báo giá

Shanghai PRET Composites Co., Ltd.