1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tấm lót bánh xe 
Xóa tất cả bộ lọcNhựa cải tiếnPSU F3150GL20
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3050
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3250
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL30
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 7504-PB
Bánh xe công nghiệp , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnTPE T3590
Kính bảo hộ , Độ bền kéo cao
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6902-PB
Bánh xe công nghiệp , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnTPE N5590
Kính bảo hộ , Minh bạch
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE T3090
Kính bảo hộ , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 9004-PB
Bánh xe công nghiệp , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnTPR R6060A-UV
Bánh xe công nghiệp , Chống vàng
Chưa có báo giá
GUANGDONG KITECH NEW MATERIALS HOLDING CO., LTD.

Nhựa cải tiếnTPU TPU65A(Black-ZSL)
Đóng gói , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T690
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T680
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 98A
Vỏ bảo vệ , LSZH chống cháy thân thiện với môi trường V0
Chưa có báo giá
Dongguan Yifeng Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV Dawnflex TPU DN-3098-T1
Bánh xe công nghiệp , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV 630-7
Bánh xe công nghiệp , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.
Nhựa cải tiếnmPPSU M1150
Phụ tùng ống
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Phụ gia nhựaĐại lý chống cháy A9
Vỏ máy tính , Chống cháy
Saigon Port
US $ 9.45/ KGGuangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF
Haiphong Port
US $ 39,000/ MTPDXT CHEMICAL Co., Ltd

Nhựa cải tiếnABS/PA 8NC
Xử lý , Chống va đập cao
CIF
Saigon Port
US $ 3,480/ MTGuangdong Renhong New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPO 040
Hộp thiết bị đầu cuối PV , Chịu nhiệt độ cao
CIF
Saigon Port
US $ 3,800/ MTDongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS ER460 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd
GPPS Bycolene® 147F BASF KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
CIF
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
CIF
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN