1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm bên trong tủ lạnh.
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 93.190/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.650/ KG

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.080/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.540/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.310/ KG

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.100/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 155.320/ KG

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 75.720/ KG

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.960/ KG

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 69.890/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.890/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.070/ KG

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.160/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Lĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 46.590/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.230/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.830/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.830/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.000/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 213.560/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.500/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.730/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.850/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.550/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.370/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 166.960/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.730/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 186.380/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 116.490/ KG

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.480/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 147.550/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.480/ KG

TPE  765 HOTAI TAIWAN

TPE 765 HOTAI TAIWAN

Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị

₫ 221.330/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.420/ KG

PP  GM160E SINOPEC SHANGHAI

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 49.700/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

Hàng gia dụngChai lọTrang chủTrang chủNguồn cung cấp trong suốtChai ISBMChai nước khoáng.

₫ 41.350/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.650/ KG