277 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm/tấm
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 102.320.000/ MT

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC  AC3873 Đài Loan

PC AC3873 Đài Loan

transparentVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 121.410.000/ MT

PC/ABS  HAC-8260 Kumho, Hàn Quốc

PC/ABS HAC-8260 Kumho, Hàn Quốc

heat-resistingTấm khácHàng rào và trang trí

₫ 87.810.000/ MT

PP YUNGSOX®  5012XT Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  5012XT Ningbo Đài Nhựa

High impact resistanceVật liệu tấmTrang chủThùng chứa

₫ 37.610.000/ MT

PP YUPLENE®  F520D Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  F520D Hàn Quốc SK

enhanceVật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 40.470.000/ MT

PP COSMOPLENE®  FL7632 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  FL7632 Polyolefin ở Singapore

High impact resistancephimTấm ván épDiễn viên phim

₫ 43.520.000/ MT

PP  BC2ZB Mitsui Chemical Nhật Bản

PP BC2ZB Mitsui Chemical Nhật Bản

High transparencyVật liệu tấmThùng chứaChai nhựa

₫ 43.900.000/ MT

PP  BC6ZC Mitsui Chemical Nhật Bản

PP BC6ZC Mitsui Chemical Nhật Bản

High transparencyVật liệu tấmThùng chứaChai nhựa

₫ 43.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthVật liệu tấmCáp điệnDây điện

₫ 125.990.000/ MT

PP YUNGSOX®  1005N Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1005N Đài Loan nhựa

Excellent melting strengỐng PPHỐng PPHThổi khuônThổi khuônChân không hình thành tấmChân không hình thành tấm

₫ 44.290.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

high strengthVật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim

₫ 42.000.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH5001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 101.170.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VHM-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VHM-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 104.990.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VHS-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VHS-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 106.520.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH4-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH4-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 108.040.000/ MT

POE AFFINITY™ PL-1880G Dow Thụy Sĩ

POE AFFINITY™ PL-1880G Dow Thụy Sĩ

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 61.080.000/ MT

TPO Hifax® C200F Leander Basel, Hà Lan

TPO Hifax® C200F Leander Basel, Hà Lan

High toughnessTrang chủphimTấm ván épTúi xách

₫ 91.630.000/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  ASG-30 Nhật Bản Toray

Glass fiber reinforcedVật liệu tấmỨng dụng ô tôSợi

₫ 38.180.000/ MT

ABS  D-120N HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-120N HÓA DẦU GRAND PACIFIC

High impact resistanceMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 59.180.000/ MT

K(Q)  825 Nhật Bản mọc

K(Q) 825 Nhật Bản mọc

phimTấm ván épHiển thịHồ sơ

₫ 73.110.000/ MT

LDPE  LF0190 Hóa dầu quốc gia Iran

LDPE LF0190 Hóa dầu quốc gia Iran

Hydrolysis resistancephimTấm ván épPhim chung và cán

₫ 49.630.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 59.180.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH002 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH002 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 64.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH5001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 91.630.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH4 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH4 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 93.540.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH6001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH6001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 99.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5000 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH5000 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 106.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH-067A Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH-067A Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 133.620.000/ MT

POE ENGAGE™  3401 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  3401 Dow Tây Ban Nha

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  DE2300 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  DE2300 Dow Tây Ban Nha

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  8137 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8137 Thái Lan Dow

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C2521 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  C2521 Seranis Hoa Kỳ

High impactVật liệu tấmỐngPhần tường phía sau

₫ 87.050.000/ MT

PP  S1004 Name

PP S1004 Name

Chemical resistanceTấm PPĐóng gói phimTrang chủSợi

₫ 36.650.000/ MT

PP  EP200K Sinopec Thiên Tân

PP EP200K Sinopec Thiên Tân

High impact resistanceTấm PPTrang chủThùng chứaHộp nhựa

₫ 36.650.000/ MT

PP  EP200K Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

PP EP200K Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

High impact resistanceTấm PPTrang chủThùng chứaHộp nhựa

₫ 40.470.000/ MT

PP YUNGSOX®  3010 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3010 Đài Loan nhựa

High rigidityỨng dụng đúc thổiThổi khuônTấm sóng

₫ 40.470.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT181 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT181 Lý Trường Vinh Đài Loan

High rigidityTấm dàyĐĩa bát miễn phíKhay nhựa

₫ 50.390.000/ MT

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

low densityphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 51.540.000/ MT