277 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm/tấm
Xóa tất cả bộ lọc
CPE  135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

CPE 135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

Flame retardantVật liệu tấmCáp điện

₫ 38.180.000/ MT

EPS  HF-301 Viet Nam

EPS HF-301 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-501 Viet Nam

EPS HF-501 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-401 Viet Nam

EPS HF-401 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-302 Viet Nam

EPS HF-302 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-303 Viet Nam

EPS HF-303 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

HIPS  2710 Dương Tử BASF

HIPS 2710 Dương Tử BASF

Low temperature resistancVật liệu tấmTrang chủ

₫ 37.410.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Yên Đài Vạn Hoa

LLDPE DFDA-7042 Yên Đài Vạn Hoa

Chemical resistanceVật liệu tấmphimỐng

₫ 29.590.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

LLDPE DFDA-7042 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

Chemical resistanceVật liệu tấmphimỐng

₫ 30.730.000/ MT

PC DAPHOON  02-10UR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC DAPHOON  02-10UR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

UV resistanceVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

PLA Ingeo™  4032D Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  4032D Mỹ NatureWorks

Thermal stabilityTrang chủTấm ván ép

₫ 83.990.000/ MT

PLA Ingeo™  4032D(粉) Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  4032D(粉) Mỹ NatureWorks

Thermal stabilityTrang chủTấm ván ép

₫ 183.250.000/ MT

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

Low wearVật liệu tấmHồ sơ

₫ 87.810.000/ MT

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

Impact resistanceVật liệu tấmHồ sơ

₫ 104.990.000/ MT

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PP  PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)

PP PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)

Low odorVật liệu tấmTúi dệt

₫ 27.110.000/ MT

PP YUNGSOX®  5050M Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5050M Đài Loan nhựa

Random copolymerTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 47.720.000/ MT

EMA Lotader®  AX8840 Acoma, Pháp

EMA Lotader® AX8840 Acoma, Pháp

DispersibleTấm ván épChất kết dính

₫ 72.540.000/ MT

LLDPE EVOLUE™  SP0540 Mitsui Chemical Nhật Bản

LLDPE EVOLUE™  SP0540 Mitsui Chemical Nhật Bản

High impact resistancephimTấm ván épcăng bọc

₫ 59.180.000/ MT

MBS  AX8900 Acoma, Pháp

MBS AX8900 Acoma, Pháp

Thermal stabilityTấm ván épChất kết dính

₫ 162.260.000/ MT

ASA  XC-500 Kumho, Hàn Quốc

ASA XC-500 Kumho, Hàn Quốc

wear resistantVật liệu tấmVật liệu sàn

₫ 102.320.000/ MT

LDPE ALCUDIA®  1970C Repsol Tây Ban Nha

LDPE ALCUDIA®  1970C Repsol Tây Ban Nha

Good adhesionTấm ván épỨng dụng Coating

₫ 49.630.000/ MT

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

Thermal stabilityVật liệu tấmphimHồ sơ

₫ 183.250.000/ MT

PP  1100N Phúc luyện hóa thạch.

PP 1100N Phúc luyện hóa thạch.

Easy to processVật liệu tấmHàng gia dụng

₫ 36.650.000/ MT

PP GLOBALENE®  6001 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  6001 Lý Trường Vinh Đài Loan

High rigidityCốc thạchTấm dàyBát đĩa

₫ 48.870.000/ MT

PP  HR100 Hanwha Total Hàn Quốc

PP HR100 Hanwha Total Hàn Quốc

high strengthỐng PPVật liệu tấmỐngTấm khácHộp đựng thực phẩmChai nhựaChai nhỏ

₫ 40.090.000/ MT

GPPS  HLGP850 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

GPPS HLGP850 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

High transparencyỨng dụng tấmTạp hóa hàng ngày

US $ 1,200/ MT

GPPS  HLGP270N Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

GPPS HLGP270N Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

High transparencyỨng dụng tấmTạp hóa hàng ngày

US $ 1,215/ MT

EVA  12J4 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

EVA 12J4 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

High elasticityTấm cách nhiệt bọtHàng gia dụng

₫ 49.630.000/ MT

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX9711 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® CX9711 Đức thắng Genesis

Resistance to stress cracỐng kính màu gradientTấm che nắng

₫ 286.340.000/ MT

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

Flame retardantVật liệu tấmDây và cápỐng

₫ 83.990.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1100U Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1100U Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceVật liệu tấmỨng dụng ngoài trời

₫ 55.360.000/ MT

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 90.100.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

transparentVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 92.390.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 98.120.000/ MT