277 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm/tấm
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  3009 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3009 Ningbo Đài Nhựa

High impact resistanceTấm PPRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗngThùng nhựa

₫ 36.270.000/ MT

PP  H710 Hàn Quốc GS

PP H710 Hàn Quốc GS

High rigidityTấm PPVật liệu tấmChai lọ

₫ 42.000.000/ MT

PP  T-022 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

PP T-022 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Tấm dệt

₫ 42.760.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST611 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST611 Lý Trường Vinh Đài Loan

transparentTấm PP

₫ 47.720.000/ MT

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

Low temperature impact reVật liệu tấmthổi chaiChai lọTấm sóngChân không hình thành tấm

₫ 50.390.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DuPont Mỹ

Flame retardantTấm/tấmTấm/tấmỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐngỐng

₫ 183.250.000/ MT

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 Du Pont Thâm Quyến

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 Du Pont Thâm Quyến

Flame retardantTấm/tấmTấm/tấmỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐngỐng

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmTấm/tấmDây và cápỨng dụng dây và cápỐngỐng

₫ 128.660.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthVật liệu tấm

US $ 1,520/ MT

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

softVật liệu tấm

₫ 72.540.000/ MT

EVA  1519 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1519 Hanwha Hàn Quốc

high strengthTấm khácSợi

₫ 45.810.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthVật liệu tấm

₫ 48.870.000/ MT

ABS MAGNUM™  A371 Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

ABS MAGNUM™  A371 Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

High impact resistancephimTấm khác

₫ 76.360.000/ MT

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

Low temperature resistancVật liệu tấm

₫ 83.990.000/ MT

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceVật liệu tấm

₫ 53.070.000/ MT

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceVật liệu tấm

₫ 53.450.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

High temperature resistanVật liệu tấm

₫ 110.720.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanVật liệu tấm

₫ 110.720.000/ MT

PC  SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

PC SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

currencyVật liệu tấm

₫ 49.630.000/ MT

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanVật liệu tấm

₫ 95.440.000/ MT

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

Flame retardantVật liệu tấm

₫ 40.470.000/ MT

PP  HT031 Hóa dầu Kuwait

PP HT031 Hóa dầu Kuwait

Flame retardantVật liệu tấm

₫ 45.050.000/ MT

PP  HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

PP HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

Vật liệu tấm

₫ 48.870.000/ MT

PP Borealis BB125MO Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis BB125MO Hóa chất Bắc Âu

High impact resistanceTấm dạng sóng

₫ 48.870.000/ MT

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

Hydrolysis resistanceVật liệu tấm

₫ 53.450.000/ MT

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

Thermal stabilityVật liệu tấm

₫ 59.180.000/ MT

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanVật liệu tấmGiày

₫ 53.450.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

UV resistanceBảng PCTấm khác

₫ 70.778.000/ MT

K(Q) KIBITON®  PB-5903 Chimei Đài Loan

K(Q) KIBITON®  PB-5903 Chimei Đài Loan

transparentNắp chaiTấm khác

₫ 97.350.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 021613 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 021613 Kostron Thái Lan (Bayer)

UV resistanceBảng PCTấm khác

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  ET3117 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

UV resistanceBảng PCTấm khác

₫ 70.630.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

UV resistanceBảng PCTấm khác

₫ 87.810.000/ MT

PMMA DELPET™  80NH Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  80NH Nhật Bản mọc

High mobilityTấm che chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PP  K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Low temperature impact reVật liệu tấmphim

₫ 47.720.000/ MT

EMA Lotader®  AX8900 Acoma, Pháp

EMA Lotader® AX8900 Acoma, Pháp

High stressTấm ván épTấm ván épChất kết dínhChất kết dính

₫ 162.260.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

Flame retardantTấm/tấmỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐng

₫ 133.620.000/ MT

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

High melt strengthỐng PPHVật liệu tấmThổi khuônChân không hình thành tấm

₫ 39.710.000/ MT

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

Dimensional stabilityVật liệu tấmHồ sơ

₫ 104.230.000/ MT

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

Good mechanical performanVật liệu tấmHồ sơ

₫ 219.520.000/ MT

ASAPOWDER  XC-500A Kumho, Hàn Quốc

ASAPOWDER XC-500A Kumho, Hàn Quốc

high strengthVật liệu sànTấm khác

₫ 87.050.000/ MT