VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tường mỏng trong suốt con
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.630/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.180/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 112.670/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 116.550/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 116.550/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.550/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 147.630/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 147.630/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.460/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.830/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.830/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.530/ KG

PP  HLG74B BK GS KOREA

PP HLG74B BK GS KOREA

Linh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụng

₫ 48.950/ KG

PP  HLG73BS-BK GS KOREA

PP HLG73BS-BK GS KOREA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 48.950/ KG

PP  HLG72BS-BK GS KOREA

PP HLG72BS-BK GS KOREA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 48.950/ KG

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 50.510/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.440/ KG

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.040/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 77.700/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.470/ KG

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

Van/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 161.230/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 93.240/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 155.400/ KG

PPS  R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.170/ KG

PPS  HB DL SICHUAN DEYANG

PPS HB DL SICHUAN DEYANG

Được sử dụng trong sản xu

₫ 174.830/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 233.100/ KG

TPE  765 HOTAI TAIWAN

TPE 765 HOTAI TAIWAN

Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị

₫ 221.450/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.820/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.170/ KG

HIPS TAIRIREX®  825G FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX®  825G FORMOSA NINGBO

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTủ lạnh bên trong Shell

₫ 47.010/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Lĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 58.280/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTC8715/09-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTC8715/09-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Phụ tùng động cơCon lăn

₫ 252.530/ KG

PA6 NYLENE®  NX4569 BK BOREALIS EUROPE

PA6 NYLENE®  NX4569 BK BOREALIS EUROPE

Con lănỐng lótphổ quátTrang chủ

₫ 93.240/ KG

PBT/PC VALOX™  357U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT/PC VALOX™  357U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Công tắcNhà ởCon lăn

₫ 108.780/ KG

PBT/PC VALOX™  357U-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT/PC VALOX™  357U-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Công tắcNhà ởCon lăn

₫ 128.240/ KG

PBT/PC VALOX™  357U-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT/PC VALOX™  357U-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Công tắcNhà ởCon lăn

₫ 130.150/ KG

PBT/PC VALOX™  357-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT/PC VALOX™  357-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Công tắcNhà ởCon lănTrang chủ

₫ 132.090/ KG

PBT/PC VALOX™  357-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT/PC VALOX™  357-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Công tắcNhà ởCon lănTrang chủ

₫ 132.090/ KG

POM YUNTIANHUA® MD-1 CHONGQING YUNTIANHUA

POM YUNTIANHUA® MD-1 CHONGQING YUNTIANHUA

Phụ tùng động cơCon lănPhụ tùng động cơCon lănPhụ tùng động cơCon lăn

₫ 73.820/ KG

POM YUNTIANHUA® SF-10 CHONGQING YUNTIANHUA

POM YUNTIANHUA® SF-10 CHONGQING YUNTIANHUA

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCon lănPhụ tùng động cơCon lăn

₫ 77.700/ KG