VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tường mỏng trong suốt con
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủBộ phận gia dụngCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện ốngLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 124.320/ KG

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 124.320/ KG

TPV Santoprene™ 101-87 CELANESE USA
Trang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện ốngCơ hoànhBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôBản lề sự kiệnỨng dụng ngoài trờiCác bộ phận dưới mui xe ôLinh kiện điện₫ 128.210/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 135.980/ KG

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trời₫ 139.860/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 139.860/ KG

TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA
Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tô₫ 155.400/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 170.940/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.380/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.830/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.100/ KG

EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc₫ 95.180/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.450/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.940/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.640/ KG

ASA Luran®S KR2858G3 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 75.760/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.240/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.400/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 169.000/ KG

PBT LUPOX® GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 85.470/ KG

PBT LUPOX® GP1000 LG GUANGZHOU
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 102.180/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.930/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.410/ KG

PTFE Fluon® G307 AGC JAPAN
Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 621.600/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 163.170/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 194.250/ KG

TPV 10-55A SHANDONG DAWN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 116.490/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.820/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.410/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.300/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 101.010/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 53.610/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 33.020/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 40.020/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.160/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY
Nhà ở ứng dụng trong lĩnh₫ 73.820/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.530/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.300/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.130/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.610/ KG