1,000+ Sản phẩm
POM BS130 SHANGHAI LANXING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.100/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM Iupital™ F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM HOSTAFORM® C2521 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 89.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 93.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.260/ KGTổng 1 NCC báo giá

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 143.660/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.340/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 32.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.140/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUPLENE® F520D SK KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP B240 LIAONING HUAJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP R025P ZHEJIANG HONGJI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP B4902 SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® 366-4 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.190/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN JT-550 LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.100/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.060/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 93.950/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.180/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1133 BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 172.230/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 20.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 23.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 30.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.270/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 203.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 219.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 201.590/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá