767 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ 943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 85.140.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ D-EP BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ D-FR BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ D-FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 135.530.000/ MT

PC LEXAN™ GLX143-NA9C029H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng chiếu sáng₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ D-96717LEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 190.890.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.480.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ 404-D-HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 139.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ 404-D-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 146.990.000/ MT

PPO NORYL™ N1150 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaBảng điều khiển₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1434-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỨng dụng chiếu sáng₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 179.440.000/ MT

Hạt màu đa sắc 2985C 12240603 Xanh da trờicolor
UniversalVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơTúi nhựaÉp phunCIF
US $ 1,200/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủỨng dụng điện₫ 162.555.556/ MT

PC LEXAN™ EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủ₫ 162.555.556/ MT

PA66 LNP™ VERTON™ RV00AE Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancDây và cápTúi nhựaBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 71.770.000/ MT