767 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PA6  6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA6  EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PA6  PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 167.980.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.140.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 95.450.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 118.350.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 129.040.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 136.680.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 183.250.000/ MT

PC  DF002FVQ-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DF002FVQ-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaĐánh dấu bằng laser (LDS)

₫ 198.530.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 236.700.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  POX-D-99699 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  POX-D-99699 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP-BK8 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP-BK8 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 60.700.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  D-EP BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  D-EP BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT