767 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC  FL2010BK Đông Quan Fenglong

PC FL2010BK Đông Quan Fenglong

Flame retardantXử lýPhụ tùng động cơTúi nhựaNắp chai

₫ 50.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC/ABS  540 Đông Quan Jiamei

PC/ABS 540 Đông Quan Jiamei

Flame retardantBộ xương cuộnVỏ máy tính vỏ nguồnTúi nhựa
CIF

US $ 2,300/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 217.610.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PBT VALOX™  357 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PBT VALOX™  357X BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357X BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  357X-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357X-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  357-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngTrang chủ

₫ 164.170.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 87.810.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 154.620.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5720U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720U-YW5E108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5720U-YW5E108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.430.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6620U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  6620U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 103.080.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6620U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  6620U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6380U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6380U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 108.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720U-GY4F041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5720U-GY4F041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 110.750.000/ MT

PC LEXAN™  945-7A1A2480 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945-7A1A2480 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  945-8A9D193 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945-8A9D193 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  945-8T9D231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945-8T9D231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 176.380.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT