766 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 610.850.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™ STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 133.620.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 580.310.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004AXD BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 95.450.000/ MT

ABS HFA705HI Kumho, Hàn Quốc
Weather resistanceMàn hình máy tínhTúi nhựamáy photocopy vv₫ 99.260.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ UFL36S-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhần tường mỏngTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ CFR9111-NA8E061T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 129.800.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™ DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 164.170.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 164.170.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 133.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 164.170.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UFL36S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL-36AS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 171.800.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL36SXQ BK1A959 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 133.620.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL-36S BK1A956 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC FL2010BK Đông Quan Fenglong
Flame retardantXử lýPhụ tùng động cơTúi nhựaNắp chai₫ 50.000.000/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương