774 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 248.150.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 248.160.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 263.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 282.060.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 282.060.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 286.340.000/ MT

PMMA LGMMA®  HI535 Hàn Quốc LX MMA

PMMA LGMMA®  HI535 Hàn Quốc LX MMA

High temperature resistanTúi nhựaTúi nhựaLớp sợiThiết bị chiếu sángThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí

₫ 122.170.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 229.070.000/ MT

PBT VALOX™  457-70060731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  457-70060731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 104.990.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Good forming performanceTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™  815-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 135.530.000/ MT

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 135.530.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Good forming performanceTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 72.540.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 251.970.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 172.950.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PC  945A-116  Đông Quan Fenglong

PC 945A-116 Đông Quan Fenglong

Flame retardantTrang chủCông cụ xử lýTúi nhựa

₫ 70.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 112.630.000/ MT

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LubricityTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 148.890.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 181.350.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 181.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5220-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL300 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL300 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT XENOY™  2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6240-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6240-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6127 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6127 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT  2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT 2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT