774 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T 7A1D064SL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T 7A1D064SL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 141.260.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 151.950.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  925A-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T-NA8E034TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T-NA8E034TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  FST9405-8G8A3449 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  FST9405-8G8A3449 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 167.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616-WH8E491X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX9616-WH8E491X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 185.160.000/ MT

PC  LUX9130T-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LUX9130T-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7632C-WH7E317X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7632C-WH7E317X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 197.760.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7630C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX7630C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 213.800.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 687.200.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 113.770.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PP  EPS30R Sinopec Thiên Tân

PP EPS30R Sinopec Thiên Tân

Block copolymerHộp nhựaTúi đóng gói nặng

₫ 36.650.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 1.985.260.000/ MT

PBT/PC XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

AntichemicalTrang chủThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.660.000/ MT

PBT/PC XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

AntichemicalTrang chủThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 213.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 244.340.000/ MT