774 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 2103-85AE NAT Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT Mỹ Lubrizol

High hardnessphimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 221.430.000/ MT

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 103.080.000/ MT

PA6  P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 141.260.000/ MT

PA6  STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 141.260.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  141R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  141R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

transparentTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 57.270.000/ MT

PC SABIC®  1004RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 1004RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E808 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E808 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  141R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  141R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

transparentTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  4019 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4019 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.600.000/ MT

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2110T-11024 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX2110T-11024 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  505R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  505R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T 8B9D100NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T 8B9D100NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 104.990.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7632C-WH8F013X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7632C-WH8F013X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  BY2710X-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BY2710X-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 108.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414P-5T6A8219 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414P-5T6A8219 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T 7B1D086T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9414T 7B1D086T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 120.260.000/ MT

PC LEXAN™  1132T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  1132T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửTúi nhựa

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T-NA9G003T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T-NA9G003T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 131.710.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616-WH5E140X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX9616-WH5E140X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 136.680.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616-WH8E492X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX9616-WH8E492X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 136.680.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9612G-WH8A508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9612G-WH8A508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT