767 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VALOX™  DR51-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  DR51-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trChăm sóc y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 119.778.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PBT VALOX™  364-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  364-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tế

₫ 101.170.000/ MT

PBT VALOX™  DR51-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  DR51-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trChăm sóc y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PBT VALOX™  364 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  364 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tế

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.610.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  223R WH9521 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  223R WH9521 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 93.540.000/ MT

HDPE  HD55110 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

HDPE HD55110 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

high strengthTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpContainer công nghiệpBao bì thực phẩmChai nhựa

₫ 30.540.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 82.180.000/ MT

HDPE  DGDA6094 Phúc luyện hóa thạch.

HDPE DGDA6094 Phúc luyện hóa thạch.

Good tensile strengthTúi dệt vvDây phẳngDây đơnDây đơnChai nước trái câyChai nhựaVải không dệtChai thuốcCâu cá

₫ 36.270.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3412ECR-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PBT/PC XENOY™  5220U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC XENOY™  5220U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

AntichemicalTrang chủThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngPhụ tùng ô tô bên ngoàiHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 126.020.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR WH4C045 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR WH4C045 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-131/739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412ECR-131/739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.460.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.210.000/ MT

PC LEXAN™  925 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

ASA  XC-230HW Kumho, Hàn Quốc

ASA XC-230HW Kumho, Hàn Quốc

Weather resistanceTúi nhựaLĩnh vực ô tôCác bộ phận ngoài trời củPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang trí

₫ 91.630.000/ MT

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  3706 GY7E428 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  3706 GY7E428 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.170.000/ MT