774 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4033 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4033 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formTúi nhựa

₫ 127.900.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 237.850.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 248.160.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  IFL36R-GN1E058 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  IFL36R-GN1E058 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 103.080.000/ MT

PA66  RFL-4038 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RFL-4038 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4538 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4538 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL33 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL33 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4218 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4218 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-449 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-449 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4216HS GY03465 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4216HS GY03465 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8454 WH9E561 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8454 WH9E561 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowTúi nhựa

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedTúi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8454 BK1E606 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8454 BK1E606 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowTúi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

PC THERMOTUF™ RBX7245-7A1A4844 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC THERMOTUF™ RBX7245-7A1A4844 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Containing recycled raw mTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  DC0041PR-7M1D145 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DC0041PR-7M1D145 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DBL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DBL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DB-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DB-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DBL4034 BK81965 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DBL4034 BK81965 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-GY6D230 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-GY6D230 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PEI ULTEM™  EX00548C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX00548C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  EX00548C BK8229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX00548C BK8229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 381.780.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL003-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL003-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PC/PBT  6620 Renhong Quảng Đông

PC/PBT 6620 Renhong Quảng Đông

Chemical resistanceTúi nhựaVỏ máy tính
CIF

US $ 3,201/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương