1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi mua sắm chất lượng ca
Xóa tất cả bộ lọc
PBT  301-G15F BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 61.660/ KG

PBT  301-G15F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 61.660/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 59.730/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 63.580/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 64.740/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 65.510/ KG

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

Thiết bị y tếHộp đựng thực phẩmVỏ điệnMinh bạch nhà cung cấpNhà ở điện trong suốt caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế ETC

₫ 46.240/ KG

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 84.780/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.190/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.180/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 67.440/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 192.710/ KG

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 231.210/ KG

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 262.040/ KG

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 154.140/ KG

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 346.820/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.140/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.850/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 84.780/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 84.780/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 88.630/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 88.630/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 88.630/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 94.410/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.190/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 104.040/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 105.970/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 107.900/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 111.750/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 134.870/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 39.310/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.510/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.510/ KG

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.510/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.360/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.360/ KG

PC IUPILON™  GS2020MDR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MDR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 88.630/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 92.480/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  GS2020MLR MITSUBISHI THAILAND

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 92.480/ KG

PC IUPILON™  GS-2020MLR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  GS-2020MLR MITSUBISHI THAILAND

Ứng dụng cameraLớp sợi

₫ 92.480/ KG