163 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE SABIC®  HTA-001 Ả Rập Saudi SABIC

HDPE SABIC®  HTA-001 Ả Rập Saudi SABIC

High rigidityphimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.360.000/ MT

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 Ả Rập Saudi ExxonMobil

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 Ả Rập Saudi ExxonMobil

High rigidityphimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 40.470.000/ MT

PP YUNGSOX®  3015W Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3015W Đài Loan nhựa

Food contact levelContainer công nghiệpTúi daHàng thể thaoThùngContainer công nghiệpTúi daHàng thể thaoThùng

₫ 47.720.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

HDPE  F120A Hanwha Total Hàn Quốc

HDPE F120A Hanwha Total Hàn Quốc

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 43.140.000/ MT

LLDPE EVALENE®  LF20186 Nhật Bản JGSPC

LLDPE EVALENE®  LF20186 Nhật Bản JGSPC

High toughnessTrang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLớp lótỨng dụng nông nghiệp

₫ 35.510.000/ MT

EPS  ZKF 301 Xinda Huệ Châu

EPS ZKF 301 Xinda Huệ Châu

low densityphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 49.630.000/ MT

LDPE  LD2420D Hóa dầu quốc gia Iran

LDPE LD2420D Hóa dầu quốc gia Iran

Good tear strength and toỐng mỹ phẩm và hộp đựng tShrink phimTúi công nghiệp

₫ 37.410.000/ MT

HDPE Borstar® FB2310 Hóa chất Bắc Âu

HDPE Borstar® FB2310 Hóa chất Bắc Âu

High rigidityphimỨng dụng công nghiệpPhim co lạiTúi đóng gói nặng

₫ 43.900.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3ZG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3ZG6 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng công nghiệpTúi daLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PA6 Ultramid® B3ZG6 BK30564 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3ZG6 BK30564 Thượng Hải BASF

Oil resistantỨng dụng công nghiệpTúi daLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 135.530.000/ MT

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT Hóa học Thái Lan

High toughnessỐng mỹ phẩm và hộp đựng tShrink phimthổiTúi xáchTúi công nghiệpThùng chứa

₫ 38.180.000/ MT

HDPE  HD55110 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

HDPE HD55110 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

high strengthTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpContainer công nghiệpBao bì thực phẩmChai nhựa

₫ 30.540.000/ MT

LDPE  2100TN00 Hóa dầu quốc gia Iran

LDPE 2100TN00 Hóa dầu quốc gia Iran

High transparencyTrang chủTrang chủTúi công nghiệpThu nhỏ nắpVỏ sạcTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 47.720.000/ MT

LLDPE  EFDC-7050 Thành phố Kuwait EQUATE

LLDPE EFDC-7050 Thành phố Kuwait EQUATE

Food contact complianceTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmphim

₫ 33.790.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 179.440.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 dầu hàn quốc

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 dầu hàn quốc

Good tear strengthĐóng gói phimphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpVỏ sạcphổ quát

₫ 40.090.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT