1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi bao bì y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 84.780/ KG

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

Hàng thể thaoBao bì thực phẩmPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 192.680/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Trang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 55.880/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 123.310/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 154.140/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 173.410/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 369.170/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 79.000/ KG

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

Bao bì y tế

₫ 90.560/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 90.560/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 84.010/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 84.780/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 98.260/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 100.190/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 105.970/ KG

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 339.110/ KG

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 423.890/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì y tếNắp chai

₫ 578.030/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.390/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 100.190/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 104.040/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 231.210/ KG

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 134.870/ KG

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 221.580/ KG

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 223.500/ KG

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 289.010/ KG

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chai

₫ 289.010/ KG

Hạt màu đa  sắc 12240835  Xanh da trờicolor

Hạt màu đa sắc 12240835 Xanh da trờicolor

PE chuyên dụngMáy giặtBao bì thực phẩm
CIF

US $ 1,400/ MT

ABS  TR-558A BK LG CHEM KOREA

ABS TR-558A BK LG CHEM KOREA

Bao bì y tế

₫ 67.440/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.240/ KG

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 34.680/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.540/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.460/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 52.020/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 33.720/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 68.900/ KG

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 76.300/ KG

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 77.070/ KG

PA66 Zytel®  51HSL BK001 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51HSL BK001 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 84.780/ KG