1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi bao bì sản phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 339.750/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.470/ KG

PA66 Huafon®  EP1107 ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP1107 ZHEJIANG HUAFON

Bao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 65.630/ KG

PA66 Huafon®  EP626F ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP626F ZHEJIANG HUAFON

Bao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 77.220/ KG

PA66 Huafon®  EP158L ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158L ZHEJIANG HUAFON

Bao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 77.990/ KG

PA66 Huafon®  EP-127 ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP-127 ZHEJIANG HUAFON

Bao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 85.710/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng

₫ 71.430/ KG

POP  PL 1880G DOW THAILAND

POP PL 1880G DOW THAILAND

Bao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong

₫ 61.770/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.500/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.360/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 31.660/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 39.380/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.610/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.190/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Bao bì thực phẩmphim

₫ 50.190/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

phimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.190/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

US $ 1,160/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 34.700/ KG

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

Bao bì dược phẩmỨng dụng thermoforming

₫ 69.500/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.700/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 64.860/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 67.180/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.500/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.430/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 115.830/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 96.520/ KG

EMAA Nucrel®  PC100 DUPONT USA

EMAA Nucrel®  PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 115.830/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 54.050/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 65.630/ KG

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 416.970/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 36.870/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 32.040/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩm

₫ 87.260/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 281.070/ KG

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

Bao bì thực phẩm

₫ 26.060/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 26.250/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 27.800/ KG

PET  WK801 ZHEJIANG WANKAI

PET WK801 ZHEJIANG WANKAI

Trang chủBao bì thực phẩm

₫ 30.890/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Thùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 30.890/ KG

PET  WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 34.750/ KG