1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 1,015/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

GPPS STYRON™ 685D TRINSEO HK
Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng₫ 56.060/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.790/ KG

HDPE DOW™ 5004I DOW USA
Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói₫ 38.660/ KG

HDPE Alathon® M6060 LYONDELLBASELL HOLAND
Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói₫ 42.530/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.490/ KG

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.750/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.140/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.190/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.350/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.180/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.790/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.750/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.530/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.620/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.790/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 37.890/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US
Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e₫ 83.120/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.790/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US
Đóng gói containerChuyển đổi Rack₫ 96.650/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 765.490/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 811.880/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE NP20 BK DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 927.860/ KG

PTFE DISP 30 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.005.190/ KG

PTFE 8A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.041.910/ KG

PTFE 6515 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.051.580/ KG

PTFE 7A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.055.450/ KG

PTFE 6C DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.082.510/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel® 2523W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel® 5557 BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 162.380/ KG

TPU B90A BASF GERMANY
Đóng góiBánh xeỐngHàng thể thaoGiày thể thao SoleGiày dép₫ 154.640/ KG

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI
ỐngĐóng góiHàng thể thao₫ 281.840/ KG