1,000+ Sản phẩm
PTFE 7A X DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 771.850/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE TE3859 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 820.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE 850A DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE NP20 BK DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 937.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE DISP 30 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.016.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE 8A DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.053.230/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE 6515 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.063.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE 7A DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.066.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE 6C DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.094.270/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM Amcel® KP-25 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP MT42HJL(LL)-BK GS KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
PTFE TE3885 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 558.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201 10P LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,315/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ 731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ 731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá