1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: SBS được sử dụng rộng rãi
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™ 13G30 BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™ LC020 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™ 91G60 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™ CR103 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 112.390/ KG

PA66 Leona™ MR001 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 116.270/ KG

PA66 Leona™ FH772 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 116.270/ KG

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 116.270/ KG

PA66 Leona™ WG143 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 125.960/ KG

PP GLOBALENE® 8681 LCY TAIWAN
Chai nhựaThiết bị gia dụng nhỏHộp CD thiết bị gia dụngRõ ràng Shot Blowing Chai₫ 52.320/ KG

PP GLOBALENE® 8682 LCY TAIWAN
Chai lọThiết bị gia dụng nhỏHộp CDTrang chủRõ ràng Shot Blowing Chai₫ 53.480/ KG

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng₫ 127.120/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,315/ MT

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay₫ 123.942/ KG
So sánh vật liệu: Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY
Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện₫ 83.320/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.050/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.450/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 251.910/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.520/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.820/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.890/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 115.490/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.400/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.400/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 34.100/ KG

PP HP500P XUZHOU HAITIAN
Ống tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ₫ 37.210/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 37.980/ KG

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.260/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Bánh răng₫ 130.610/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.260/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 89.140/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.240/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.240/ KG

PA66 Zytel® EFE7298 DUPONT USA
Bánh răng₫ 151.150/ KG

POM Ultraform® N2320 008AT BASF KOREA
Hỗ trợTruyền động bánh răng₫ 54.260/ KG

PP YUNGSOX® 3009 FPC NINGBO
Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng₫ 41.080/ KG

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN
Bánh răng₫ 146.110/ KG

ABS 870 OU SU HONGKONG
Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDĐèn chiếu sángDụng cụ điệnCIF
US $ 870/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Hàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.CIF
US $ 4,400/ MT

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT