1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sự hội tụ
Xóa tất cả bộ lọc
PP RANPELEN J-590S LOTTE KOREA
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro₫ 50.350/ KG

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE
Hàng gia dụngSản phẩm tường mỏng₫ 51.130/ KG

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 51.130/ KG

PP Daelim Poly® EP640R Korea Daelim Basell
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng₫ 52.290/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.390/ KG

PP-R YUPLENE® B900F SK KOREA
Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô₫ 57.330/ KG

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống₫ 116.200/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.090/ KG

SBR 1502 KUMHO KOREA
Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.100/ KG

SBR 1500E PETROCHINA JILIN
Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.100/ KG

SBR 1502 PETROCHINA JILIN
Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 63.140/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ₫ 162.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 162.680/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.420/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA
Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 278.890/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.420/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 245.960/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 55.970/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.270/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.200/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 127.820/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 133.630/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 134.800/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 140.990/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 185.930/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.470/ KG

TPV 4139DB DSM HOLAND
Máy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ₫ 96.840/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 127.050/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 127.820/ KG

ABS TAIRILAC® AG12A1 FCFC TAIWAN
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángCIF
US $ 2,530/ MT

LDPE COSMOTHENE® G812 TPC SINGAPORE
Đèn chiếu sángHàng gia dụngCIF
US $ 1,315/ MT

LDPE COSMOTHENE® G812 TPC SINGAPORE
Đèn chiếu sángHàng gia dụng₫ 39.200/ KG

PP EPS30R PETROCHINA DAQING
Hàng gia dụngCó thể được sử dụng rộngCIF
US $ 1,000/ MT

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN
Trang chủHỗ trợỨng dụng quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 63.910/ KG

ASA STAREX® WR-9140 Samsung Cheil South Korea
Hồ sơ₫ 75.530/ KG

ASA Luran®S 757R BASF GERMANY
Cửa sổTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụng₫ 77.470/ KG

ASA Luran®S 757RE Q385 NATURAL INEOS STYRO KOREA
Hàng gia dụngCửa sổ₫ 85.220/ KG

ASA Luran®S 757R BK BASF GERMANY
Cửa sổHàng gia dụng₫ 92.960/ KG

EVA Escorene™ LD 727.22 EXXONMOBIL USA
Hồ sơ₫ 46.480/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.310/ KG