1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sự hội tụ
Xóa tất cả bộ lọc
K(Q)  825 ASAHI JAPAN

K(Q) 825 ASAHI JAPAN

Tấm ván épphimHiển thịHồ sơ

₫ 74.210/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.450/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.390/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.510/ KG

LDPE  1I60A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I60A SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngDa tổng hợpSản phẩm tường mỏng

₫ 65.110/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.750/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 34.100/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 39.340/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.960/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Thiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 209.280/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 68.980/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.800/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

phimHồ sơVật liệu tấm

₫ 186.030/ KG

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 85.260/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.010/ KG

PA66 Grilon®  FE5750 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  FE5750 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 96.890/ KG

PA66 Grilon®  BM-17-SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BM-17-SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 96.890/ KG

PA66  TSZ 3-10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TSZ 3-10 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 96.890/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 96.890/ KG

PA66 Grilon®  TSS-4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSS-4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 100.760/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.760/ KG

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 100.760/ KG

PA66 Grilon®  BGZ-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BGZ-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 100.760/ KG

PA66 Grilon®  T300GM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  T300GM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.520/ KG

PA66 Grilon®  T300NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  T300NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.520/ KG

PA66  TV-15H EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TV-15H EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.390/ KG

PA66 Grilon®  HB5299 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  HB5299 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 116.270/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 116.270/ KG

PA66 Grilon®  TV-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TV-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 124.020/ KG

PA66 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 124.020/ KG

PA66  TSS EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TSS EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 135.640/ KG

PA66 Grilon®  TSV0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSV0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 135.640/ KG

PA66 Grilon®  PVN-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  PVN-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 139.520/ KG

PA66  B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

Phụ kiện ốngphổ quátỐngHồ sơ

₫ 141.460/ KG

PA66 Grilon®  5509 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  5509 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 147.270/ KG

PA66 Grilon®  BM 20 SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BM 20 SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 150.760/ KG

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 213.160/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 89.140/ KG