1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sửa đổi nhựa đường
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 290.510/ KG

SBS Globalprene® 1487 HUIZHOU LCY
GiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,520/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.390/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 73.600/ KG

PC LEXAN™ 244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 85.220/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 96.840/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 96.840/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 154.940/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 166.560/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 175.470/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 154.940/ KG

TPE TAFMER™ PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN
Sửa đổi nhựa₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
phimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 224.660/ KG

EBA Elvaloy® PTW DUPONT USA
Sửa đổi nhựa₫ 108.460/ KG

PC LEXAN™ 244R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 73.010/ KG

PC LEXAN™ 244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 76.690/ KG

PC LEXAN™ 244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 83.280/ KG

PC LEXAN™ 244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 96.060/ KG

PC LEXAN™ 244R SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 96.840/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 104.580/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 112.330/ KG

PC LEXAN™ 244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.200/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFP36 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 232.410/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DFD02CF SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 154.940/ KG

POE TAFMER™ 7350 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 61.980/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.340/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.340/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.150/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.150/ KG

POE TAFMER™ PN20300 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 166.560/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 96.840/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 162.680/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 162.680/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 166.560/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 92.960/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 112.330/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 139.440/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 123.950/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 127.820/ KG