55 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sửa đổi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
TPE TAFMER™ PN-20300 Mitsui Chemical Nhật Bản
Sửa đổi nhựa₫ 171.800.000/ MT

EBA Elvaloy® PTW DuPont Mỹ
Sửa đổi nhựa₫ 106.900.000/ MT

SEBS KRATON™ G1651 HU Mỹ Cotten
antioxidantỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 162.260.000/ MT
PB-1 BL3110M Mitsui Chemical Nhật Bản
phimSửa đổi nhựa₫ 259.610.000/ MT

SBS Globalprene® 3501F Lý Trường Vinh Huệ Châu
Low viscosityHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 53.450.000/ MT

SEBS 7550U Lý Trường Vinh Huệ Châu
high strengthỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaĐồ chơiChất kết dính₫ 63.380.000/ MT

TPE NOTIO™ PN-2060 Mitsui Chemical Nhật Bản
low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 181.350.000/ MT

SBS Globalprene® 1487 Lý Trường Vinh Huệ Châu
Low viscosityHợp chấtSửa đổi nhựaGiàyGiày dép₫ 51.540.000/ MT

TPO Hifax® X101H Leander Basel, Hà Lan
Chemical resistanceỨng dụng công nghiệpSửa đổi nhựa đường₫ 91.630.000/ MT

SEBS CH1310 Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 58.790.000/ MT

SEBS CH1320 Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 62.990.000/ MT

SBS CH1401HE Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 51.540.000/ MT

SEBS CH4320H Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 61.850.000/ MT

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây
PA specificViệtSửa đổi nhựaÉp phunTrang chủđùnCIF
US $ 1,600/ MT

POE TAFMER™ 7350 Mitsui Chemical Nhật Bản
wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 66.810.000/ MT

POE TAFMER™ DF110 Mitsui Chemical Nhật Bản
wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 80.170.000/ MT

POE TAFMER™ DF940 Mitsui Chemical Nhật Bản
wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™ DF940 Mitsui Hóa học Singapore
wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™ DF110 Mitsui Hóa học Singapore
wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 89.720.000/ MT

POE TAFMER™ PN20300 Mitsui Chemical Nhật Bản
wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 164.170.000/ MT

SEBS Globalprene® 7554 Lý Trường Vinh Huệ Châu
Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đ₫ 61.080.000/ MT

TPE Globalprene® 3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu
transparentHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 50.390.000/ MT

Hạt màu đa sắc 1006 color
PA specificViệtSửa đổi nhựaÉp phunHạtTrang chủViệtCIF
US $ 2,100/ MT

SEBS KRATON™ A1536 Mỹ Cotten
antioxidantTrang điểmTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngChất bịt kínChất bịt kínSửa đổi nhựaChất kết dínhChất kết dính₫ 152.710.000/ MT

POE TAFMER™ A-20090S Mitsui Hóa học Singapore
TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™ DF7350 Mitsui Hóa học Singapore
TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™ A-20090S Mitsui Chemical Nhật Bản
TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™ MD715 Mitsui Chemical Nhật Bản
TougheningHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựaỨng dụng quang học₫ 114.530.000/ MT

SEBS Globalprene® 7533 Lý Trường Vinh Đài Loan
Temperature resistanceSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơiGiày dép và bọt₫ 62.990.000/ MT

TPE NOTIO™ PN-3560 Mitsui Chemical Nhật Bản
low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 211.890.000/ MT

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,640/ MT

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép₫ 106.900.000/ MT

PP K8009 Sinopec Hải Nam
High liquidityVật liệu xe hơiSửa đổi ô tôCông nghiệp sản phẩm nhựa₫ 31.310.000/ MT

SEBS Globalprene® 7551 Lý Trường Vinh Huệ Châu
Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đGiày dép và bọt₫ 59.560.000/ MT

SEBS Globalprene® 7551 Lý Trường Vinh Đài Loan
Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đGiày dép và bọt₫ 68.720.000/ MT

SEBS KRATON™ A1535 Mỹ Cotten
antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 133.620.000/ MT

TPE NOTIO™ PN-2070 Mitsui Chemical Nhật Bản
low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 181.350.000/ MT

SEBS Globalprene® 7550 Lý Trường Vinh Huệ Châu
Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đGiày dép và bọtThay đổi dầuChất kết dính₫ 68.720.000/ MT

TPU MIRATHANE® E395 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 1,952/ MT

TPU MIRATHANE® E390 Yên Đài Mỹ Thụy
Đúc khuônBánh xeHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 1,952/ MT