64 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sửa đổi
Xóa tất cả bộ lọc
TPE TAFMER™  PN-20300 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPE TAFMER™  PN-20300 Mitsui Chemical Nhật Bản

Sửa đổi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

EBA Elvaloy®  PTW DuPont Mỹ

EBA Elvaloy®  PTW DuPont Mỹ

Sửa đổi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1651 HU Mỹ Cotten

antioxidantỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 162.260.000/ MT

PB-1  BL3110M Mitsui Chemical Nhật Bản

PB-1 BL3110M Mitsui Chemical Nhật Bản

phimSửa đổi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240312  Hồng

Hạt màu đa sắc 11240312 Hồng

High temperature resistanceKhai thác sửa đổi
CIF

US $ 3,000/ MT

EPDM  J-0050 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

EPDM J-0050 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Sửa đổi dầu bôi trơn

₫ 95.450.000/ MT

SBS Globalprene®  3501F Lý Trường Vinh Huệ Châu

SBS Globalprene®  3501F Lý Trường Vinh Huệ Châu

Low viscosityHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 53.450.000/ MT

SEBS  7550U Lý Trường Vinh Huệ Châu

SEBS 7550U Lý Trường Vinh Huệ Châu

high strengthỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaĐồ chơiChất kết dính

₫ 63.380.000/ MT

TPE NOTIO™  PN-2060 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPE NOTIO™  PN-2060 Mitsui Chemical Nhật Bản

low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 181.350.000/ MT

POE LUCENE™  LC670 Hàn Quốc LG

POE LUCENE™  LC670 Hàn Quốc LG

TougheningBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 78.260.000/ MT

SEBS  CH1310 Ninh Ba Trường Hồng

SEBS CH1310 Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 58.790.000/ MT

SEBS  CH1320 Ninh Ba Trường Hồng

SEBS CH1320 Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 62.990.000/ MT

SBS  CH1401HE Ninh Ba Trường Hồng

SBS CH1401HE Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 51.540.000/ MT

SEBS  CH4320H Ninh Ba Trường Hồng

SEBS CH4320H Ninh Ba Trường Hồng

Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính

₫ 61.850.000/ MT

SBS Globalprene®  1487 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SBS Globalprene®  1487 Lý Trường Vinh Huệ Châu

Low viscosityHợp chấtSửa đổi nhựaGiàyGiày dép

₫ 51.540.000/ MT

TPO Hifax® X101H Leander Basel, Hà Lan

TPO Hifax® X101H Leander Basel, Hà Lan

Chemical resistanceỨng dụng công nghiệpSửa đổi nhựa đường

₫ 91.630.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây

PA specificViệtSửa đổi nhựaÉp phunTrang chủđùn
CIF

US $ 1,600/ MT

POE TAFMER™  7350 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  7350 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 66.810.000/ MT

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 80.170.000/ MT

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF940 Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF110 Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 89.720.000/ MT

POE TAFMER™  PN20300 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  PN20300 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 164.170.000/ MT

SEBS Globalprene®  7554 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SEBS Globalprene®  7554 Lý Trường Vinh Huệ Châu

Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đ

₫ 61.080.000/ MT

TPE Globalprene®  3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu

TPE Globalprene®  3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu

transparentHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 50.390.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 1006  color

Hạt màu đa sắc 1006 color

PA specificViệtSửa đổi nhựaÉp phunHạtTrang chủViệt
CIF

US $ 2,100/ MT

SEBS KRATON™  A1536 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  A1536 Mỹ Cotten

antioxidantTrang điểmTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngChất bịt kínChất bịt kínSửa đổi nhựaChất kết dínhChất kết dính

₫ 152.710.000/ MT

EPDM  J-0010 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

EPDM J-0010 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Điều chỉnh dầu động cơ đốSửa đổi dầu bôi trơn

₫ 110.720.000/ MT

POE TAFMER™  A-20090S Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  A-20090S Mitsui Hóa học Singapore

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  DF7350 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF7350 Mitsui Hóa học Singapore

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  A-20090S Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  A-20090S Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  MD715 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  MD715 Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningHộp đựng thực phẩmSửa đổi nhựaỨng dụng quang học

₫ 114.530.000/ MT

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 Công nghệ tóc vàng

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 Công nghệ tóc vàng

High liquidityQuạt điệnVật liệu cơ bản sửa đổiĐồ chơiTrang chủ

₫ 36.270.000/ MT

SEBS Globalprene®  7533 Lý Trường Vinh Đài Loan

SEBS Globalprene®  7533 Lý Trường Vinh Đài Loan

Temperature resistanceSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơiGiày dép và bọt

₫ 62.990.000/ MT

TPE NOTIO™  PN-3560 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPE NOTIO™  PN-3560 Mitsui Chemical Nhật Bản

low densityTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 211.890.000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SEBS Globalprene®  7550 Lý Trường Vinh Huệ Châu

Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đGiày dép và bọtThay đổi dầuChất kết dính

₫ 68.720.000/ MT

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy

Đúc khuônHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép
CIF

US $ 2,640/ MT

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy

TPU MIRATHANE® E270 Yên Đài Mỹ Thụy

Đúc khuônHợp chấtỐngPhụ kiện ốngSửa đổi nhựaGiày dép

₫ 106.900.000/ MT

PP  K8009 Sinopec Hải Nam

PP K8009 Sinopec Hải Nam

High liquidityVật liệu xe hơiSửa đổi ô tôCông nghiệp sản phẩm nhựa

₫ 31.310.000/ MT

SEBS Globalprene®  7551 Lý Trường Vinh Huệ Châu

SEBS Globalprene®  7551 Lý Trường Vinh Huệ Châu

Temperature resistanceKhông thấm nướcSửa đổi chất lượng nhựa đGiày dép và bọt

₫ 59.560.000/ MT