VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sử dụng vật liệu giày
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA
Bóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li₫ 89.430/ KG

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI
Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper₫ 70.000/ KG

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI
Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper₫ 75.000/ KG

PA612 Grilon® XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô₫ 194.410/ KG

Chất cứng UV UV-531
Lớp ép phunVỏ sạcMáy inBảng điều khiển ô tôThổi phim Express BagTrang chủ₫ 210.487.800/ MT

POM GH-10 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối₫ 100.030/ KG
So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

HDPE TAISOX® 9003 FPC TAIWAN
Đèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ₫ 44.320/ KG

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY
Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ₫ 77.760/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 303.280/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 303.280/ KG

PP YUNGSOX® 3080 FPC NINGBO
Đèn chiếu sángLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngPhụ tùng xe máyPhụ tùng điệnĐồ chơiVỏ pinSản phẩm văn phòng₫ 36.940/ KG

PP RANPELEN J-590S LOTTE KOREA
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro₫ 50.550/ KG

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI
Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper₫ 64.150/ KG

EMA REPEARL™ EB440H JPC JAPAN
Vật liệu tấm₫ 73.870/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.710/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 62.210/ KG

PPA AMODEL® AS-1566HS BK324 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.970/ KG

PPA AMODEL® PXM-03082 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.730/ KG

PPA AMODEL® PXM-04047 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.730/ KG

PPA AMODEL® PXM-05105 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.730/ KG

PPA AMODEL® PXM-05060 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.730/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN
Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất₫ 194.410/ KG

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng
Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệtCIF
US $ 3,150/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Vật liệu tấm₫ 46.660/ KG

ABS D-120N GPPC TAIWAN
Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa₫ 60.270/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.380/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.820/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Vật liệu tấmCáp điện₫ 38.880/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 85.540/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.550/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.550/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.430/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.430/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.430/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.430/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.430/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.050/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.430/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.490/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 202.180/ KG