1,000+ Sản phẩm
Nhựa cải tiếnTPV 6355N

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2135D UV

Nhựa cải tiếnTPV HB-190B

Nhựa cải tiếnTPV HB-170BF
Nhựa cải tiếnTPV 6390N
Nhựa cải tiếnTPV 6365N-03

Nhựa cải tiếnTPV V816-55

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
Phụ gia nhựaChất làm dẻo 9909
Saigon Port
US $ 2.48/ KG
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS Bycolene® 147F BASF KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

LDPE Lotrène® MG70 QATAR PETROCHEMICAL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,310/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC INFINO® SC-1220R Samsung Cheil South Korea
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,370/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC/ABS MULTILON® TN-7500A TEIJIN JAPAN
Saigon Port
US $ 2,603/ MTTổng 1 NCC báo giá