VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sử dụng chung
Xóa tất cả bộ lọc
ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 194.250/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 764.960/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.840/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Samsung Cheil South Korea

Hồ sơBộ phận gia dụng

₫ 64.100/ KG

AS(SAN)  310CTR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310CTR KUMHO KOREA

Thiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủSản phẩm trang điểm

₫ 48.170/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

Đèn chiếu sángThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.990/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 61.380/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 65.270/ KG

ASA Luran® 777K SPF30 BK61066 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran® 777K SPF30 BK61066 INEOS STYRO KOREA

Xe tản nhiệt GratingThiết bị gia dụngThiết bị sân cỏ và vườn

₫ 97.130/ KG

ASA  LI-931 LG CHEM KOREA

ASA LI-931 LG CHEM KOREA

Ứng dụng công nghiệpHồ sơ

₫ 104.900/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.670/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.670/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 349.650/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 85.470/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.160/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 66.050/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 85.470/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.410/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 89.360/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.240/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.180/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Dây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 95.570/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.130/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 101.010/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.900/ KG

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnTự động Sponge Seal StripSản phẩm xốp

₫ 104.900/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.670/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 621.600/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 963.480/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.029.530/ KG

EVA  PN 2021 BRASKEM BRAZIL

EVA PN 2021 BRASKEM BRAZIL

Phụ tùng ốngGiày dépNội thấtHồ sơHệ thống đường ốngGiày dépNội thấtHồ sơ

₫ 41.180/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 49.730/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 49.730/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.510/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.510/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.280/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.840/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.610/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 54.390/ KG

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

Sử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 69.150/ KG