1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sử dụng bên ngoài ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  MR90B CELANESE USA

POM CELCON®  MR90B CELANESE USA

Ứng dụng ngoài trời

₫ 96.890/ KG

POM HOSTAFORM®  CKX-5623 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  CKX-5623 CELANESE USA

Ứng dụng ngoài trời

₫ 135.640/ KG

POM CELCON®  CFX-0276 CELANESE USA

POM CELCON®  CFX-0276 CELANESE USA

Ứng dụng ngoài trời

₫ 135.640/ KG

POM CELCON®  CF801 CELANESE USA

POM CELCON®  CF801 CELANESE USA

Ứng dụng ngoài trời

₫ 147.270/ KG

POM Amcel®  AF30-01 CELANESE USA

POM Amcel®  AF30-01 CELANESE USA

Ứng dụng ngoài trời

₫ 147.270/ KG

POM KOCETAL®  TF304 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  TF304 KOLON KOREA

Ứng dụng ngoài trời

₫ 310.040/ KG

PP SABIC®  513MN40 SABIC SAUDI

PP SABIC®  513MN40 SABIC SAUDI

Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 41.080/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC8MLZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC8MLZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 135.640/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 135.640/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MLZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MLZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 147.270/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC9GPZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC9GPZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 178.280/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 217.030/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6PAZ KRAIBURG TPE GERMANY

Ứng dụng ngoài trời

₫ 217.030/ KG

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,200/ MT

ABS  832A OU SU HONGKONG

ABS 832A OU SU HONGKONG

Loại phổ quátThiết bị tập thể dụcTrang chủVỏ đènĐèn chiếu sángBánh răngĐiều khiển từ xa
CIF

US $ 700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,180/ MT

ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,195/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,200/ MT

Đã giao dịch 54.075MT
ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,240/ MT

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

Ứng dụng thiết bị văn phòSản phẩm điện tử lớnĐồ chơiỨng dụng gia dụngPhần tường mỏng lớn

US $ 1,500/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Giày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.
CIF

US $ 4,400/ MT

ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

₫ 35.583/ KG

Đã giao dịch 54.075MT
ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

₫ 37.800/ KG

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 37.800/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

PP  N30S Dongguan Haijiao

PP N30S Dongguan Haijiao

Độ bóng caoThiết bị tập thể dục vỏ nguồnTúi nhựaBánh răngNắp chaiĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 980/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  K8009 ZHEJIANG ZPC

PP K8009 ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT

PP 100.00%PCR FC-5090A Dongguan Haijiao

PP 100.00%PCR FC-5090A Dongguan Haijiao

Độ bóng caoBộ xương cuộnBộ sạc xe hơiThiết bị tập thể dục vỏ nguồnNắp chaiĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,090/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

ABS  ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

ABS ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

Vỏ điệnThiết bị gia dụngSản phẩm điện tử

₫ 63.090/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.540/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.820/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.730/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 124.020/ KG