1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sức mạnh tác động
Xóa tất cả bộ lọc
POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.880/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 34.910/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.910/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.910/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.790/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.670/ KG

HDPE  GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 108.600/ KG

LCP VECTRA®  A515D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A515D-2 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 193.940/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.320/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 271.510/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 85.330/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 85.330/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 89.210/ KG

PC Makrolon®  AL2647 250210 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  AL2647 250210 COVESTRO GERMANY

Mặt trước của đèn xeChiếu sáng ô tô

₫ 91.150/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BK1C099 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 BK1C099 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9C214 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9C214 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B454 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B454 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 116.360/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.360/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 124.120/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 135.750/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 135.750/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 138.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 139.630/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 139.630/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.300/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.300/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 155.150/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.249.650/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.559.940/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Chăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.296.900/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 279.270/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 387.870/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 446.050/ KG