VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi quang
Xóa tất cả bộ lọc
ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Nội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 56.350/ KG

ASA  ASAG5130 KUMHO KOREA

ASA ASAG5130 KUMHO KOREA

30% sợi thủy tinh

₫ 95.600/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.700/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.700/ KG

CA  AB33 ROTUBA USA

CA AB33 ROTUBA USA

Sợi

₫ 182.640/ KG

CA Tenite™ CM155 EASTMAN USA

CA Tenite™ CM155 EASTMAN USA

Sợi

₫ 189.640/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.870/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 186.530/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 233.160/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 233.160/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.590/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 264.250/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.250/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 291.450/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 330.310/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 349.740/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 408.040/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.180/ KG

EBA Elvaloy®  PTW DUPONT USA

EBA Elvaloy®  PTW DUPONT USA

Sửa đổi nhựa

₫ 108.810/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.440/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.270/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.210/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.150/ KG

EPDM  J-0050 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơn

₫ 97.150/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.920/ KG

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnTự động Sponge Seal StripSản phẩm xốp

₫ 104.920/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.700/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 621.770/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 963.740/ KG

EVA  PN 2021 BRASKEM BRAZIL

EVA PN 2021 BRASKEM BRAZIL

Phụ tùng ốngGiày dépNội thấtHồ sơHệ thống đường ốngGiày dépNội thấtHồ sơ

₫ 41.190/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 50.520/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.300/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.630/ KG

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

Sử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 69.170/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.890/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 757.780/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 32.640/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.840/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 33.030/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Hàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.970/ KG