1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi phẳng: túi dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 620.687/ KG

PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ thấpSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

ABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Vỏ điệnThiết bị OASản phẩm điện

₫ 74.760/ KG

ABS STAREX®  VH-0815 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0815 Samsung Cheil South Korea

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện tử màn hình

₫ 85.220/ KG

MABS  TR557 INP LG CHEM KOREA

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 85.600/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 73.600/ KG

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 85.220/ KG

PEI ULTEM™  2100BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100BK SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 445.450/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 488.050/ KG

PEI ULTEM™  2100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 503.550/ KG

PEI ULTEM™  2100-7320 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7320 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 646.870/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 96.840/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 96.840/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 154.940/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 166.560/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 175.470/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 154.940/ KG

TPU Desmopan®  9075AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9075AU COVESTRO GERMANY

Sản phẩm điện tử

₫ 293.700/ KG

PC/PBT  357U Dongguan Shengtai

PC/PBT 357U Dongguan Shengtai

Lớp chống cháy Bromine V-0Vỏ máy tínhPhụ kiện cọc sạc ngoài trời
CIF

US $ 4,900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HF380 LG GUANGZHOU

ABS HF380 LG GUANGZHOU

Thiết bị điện tửSản phẩm tạp hóa

₫ 69.720/ KG

ABS  HF380 LG CHEM KOREA

ABS HF380 LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm tạp hóa

₫ 73.600/ KG

ABS  AF-312C LG CHEM KOREA

ABS AF-312C LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện

₫ 83.280/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Nội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 56.170/ KG

HDPE  HHMTR 144 SINOPEC MAOMING

HDPE HHMTR 144 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimTúi sản phẩmTúi mua sắm

₫ 31.370/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.730/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.510/ KG

MABS  TR557 NP LG CHEM KOREA

MABS TR557 NP LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 83.280/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 213.040/ KG

PA66 Durethan®  AKV35H2.0 901510 LANXESS GERMANY

PA66 Durethan®  AKV35H2.0 901510 LANXESS GERMANY

Sản phẩm bànMáy giặtĐồ chơi

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 73.010/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 76.690/ KG

PC INFINO®  HF-3201GL Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  HF-3201GL Samsung Cheil South Korea

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện tử

₫ 77.470/ KG

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 83.280/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 92.960/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.060/ KG

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.840/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 100.710/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 104.580/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 112.330/ KG

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.200/ KG