578 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF KF Polymer® W#9300(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 343.600.000/ MT

PVDF KF Polymer® KF850(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 458.140.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 496.310.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1000(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 687.200.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1100 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 687.200.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1000 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 687.200.000/ MT

PVDF KF Polymer® 2950 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 725.380.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1500 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 1.030.810.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 1.088.070.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810-51511OD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 5.000/ MT

EVA 1519 Hanwha Hàn Quốc
high strengthTấm khácSợi₫ 45.810.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 110.290.000/ MT

PPS 1140E7 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 261.520.000/ MT

ABS Novodur® NP2H-AT Langsheng, Đức
heat-resistingSợiHồ sơ₫ 76.360.000/ MT

PP Z30S Trung Thạch Hoá Kinh Môn
High mobilityDây thừngSợi₫ 36.650.000/ MT

PP TASNEE H2245 Ả Rập Saudi Tasnee
High glossTrang chủSợi₫ 40.470.000/ MT

PP HC115FB Hóa chất Bắc Âu
Medium molecular weightTrang chủSợi₫ 50.390.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810-51511OD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 167.980.000/ MT

PPS FORTRON® 1140EC SD3002 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 152.710.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L7 SD3002 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 171.800.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L6 SF3001 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 175.620.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L6 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 183.250.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L6 SD3002 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 190.890.000/ MT

PPS FORTRON® 1140L6 BK Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantNắp chaiSợi₫ 248.160.000/ MT

PP S900 Sinopec Quảng Châu
HomopolymerDây thừngDây thừngSợiSợiDây nịt cho thuốc lá₫ 36.650.000/ MT

PA12 VESTAMID® X7166 Đức thắng Genesis
Flame retardantCáp điệnSợi quang₫ 343.600.000/ MT

PBT LONGLITE® 4115-226U7 Chương Châu Trường Xuân
Glass fiber reinforcedLớp sợiTrang chủ₫ 68.720.000/ MT

PBT LONGLITE® 4115-226U3 Chương Châu Trường Xuân
Glass fiber reinforcedLớp sợiTrang chủ₫ 68.720.000/ MT

PP Moplen HF461Y Hàn Quốc Polymirae
Narrow molecular weight dVải không dệtSợi₫ 55.360.000/ MT

ASA ASAG5130 Kumho, Hàn Quốc
High rigidity30% sợi thủy tinh₫ 93.920.000/ MT

PC IUPILON™ GS2020MLR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
enhanceSợiỨng dụng camera₫ 76.360.000/ MT