578 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PP Metocene MF650Y Leander Basel, Hà Lan

PP Metocene MF650Y Leander Basel, Hà Lan

High mobilitySợi

₫ 55.360.000/ MT

PP Daelim Poly®  MF650Y Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  MF650Y Hàn Quốc Daerin Basell

HomopolymerSợi

₫ 58.410.000/ MT

PP  Y1500 Name

PP Y1500 Name

Aging resistanceSợi

₫ 71.770.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2910 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2910 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedSợi

₫ 125.990.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ 1140-B2 BK Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ 1140-B2 BK Nhật Bản DIC

Flame retardantSợi

₫ 122.170.000/ MT

PPS  0320 Seranis Hoa Kỳ

PPS 0320 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingSợi

₫ 139.730.000/ MT

PPS  0309 Seranis Hoa Kỳ

PPS 0309 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingSợi

₫ 148.510.000/ MT

PPS  0300 Seranis Hoa Kỳ

PPS 0300 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingSợi

₫ 152.710.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-1140-D9 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-1140-D9 Nhật Bản DIC

Flame retardantSợi

₫ 152.710.000/ MT

PPS RYTON® R-9 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-9 Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantSợi

₫ 171.800.000/ MT

PP Borflow™ HL508FB Hóa chất Bắc Âu

PP Borflow™ HL508FB Hóa chất Bắc Âu

ProcessabilityỨng dụng đúc thổiSợiSợi

₫ 40.470.000/ MT

PP Borealis HH450FB Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis HH450FB Hóa chất Bắc Âu

High puritySợiSpunbond không dệt vảiSợi

₫ 45.810.000/ MT

PP TIRIPRO®  S1023 Đài Loan

PP TIRIPRO®  S1023 Đài Loan

Sợi ngắnSợi ngắnVải lọc

₫ 47.530.000/ MT

PP Borflow™ HL504FB Hóa chất Bắc Âu

PP Borflow™ HL504FB Hóa chất Bắc Âu

SợiỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 57.270.000/ MT

PA9T Genestar™  G2330 BK Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  G2330 BK Coca-Cola Nhật Bản

High temperature resistanLớp sợi

₫ 171.800.000/ MT

PBT LONGLITE®  4130F-104B Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4130F-104B Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 61.850.000/ MT

PC IUPILON™  GPN2020DF-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GPN2020DF-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLớp sợi

₫ 59.180.000/ MT

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R RD4A056 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R RD4A056 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH5F014 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH5F014 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GPX2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPX2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030MN1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030MN1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  CGF2010KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CGF2010KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLớp sợi

₫ 122.170.000/ MT

PC IUPILON™  EGN2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLớp sợi

₫ 160.350.000/ MT

PPS FORTRON® 1140LC6 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 1140LC6 Seranis Hoa Kỳ

enhanceLớp sợi

₫ 118.350.000/ MT

PPS Torelina®  A310MX40 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A310MX40 Nhật Bản Toray

Flame retardantLớp sợi

₫ 122.170.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1150A64 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1150A64 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageLớp sợi

₫ 122.170.000/ MT

PPS Torelina®  A310M Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A310M Nhật Bản Toray

Flame retardantLớp sợi

₫ 133.620.000/ MT