579 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PP Z69S Dầu khí Trung Quốc
Anti gas fadingsợi BCFSợi ngắnSợi₫ 42.760.000/ MT

PC IUPILON™ GPN2040DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLớp sợiSợi₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ GPN2040DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLớp sợiSợi₫ 87.810.000/ MT

PP Y1200 Sinopec Thượng Hải
Polymer type: homopolymerSợi dàiSợi₫ 40.470.000/ MT

PP Teldene® H25FBA Saudi quốc gia hóa dầu
Sợi ngắnSợi₫ 46.770.000/ MT

PP Y3500 Sinopec Thượng Hải
Polymer type: homopolymerSợi ngắnSợi ngắnTin tốtSợi₫ 43.900.000/ MT

PP HOSTALEN HH442H Leander Basel, Hà Lan
Ultra high melt flowSợi tổng hợpSợi₫ 40.470.000/ MT

PP Y1600 Sinopec Thượng Hải
heat-resistingDàiSợi ngắnSợi₫ 40.470.000/ MT

PP PPH 7069 Hanwha Total Hàn Quốc
Sợi filament và thảm sợi₫ 44.290.000/ MT

PP Y2600(Z30S) Sinopec Thượng Hải
High toughnessSợi ngắnTin tốtSợi₫ 44.670.000/ MT

HDPE HIVOREX 2600F Lotte Chemical Hàn Quốc
Easy to processSợi₫ 42.000.000/ MT

PBT Pocan® B3225 Langsheng, Đức
Glass fiber reinforcedSợi₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ 503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceSợi₫ 57.270.000/ MT

PC IUPILON™ GS2010MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilitySợi₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™ GS2010IR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantSợi₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™ GS2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantSợi₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GS2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantSợi₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilitySợi₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GS2030N1D BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantSợi₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GSN2010R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilitySợi₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™ GS2010MR2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantSợi₫ 97.740.000/ MT

PC IUPILON™ EGN-2010KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilitySợi₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 503R-BL2G029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceSợi₫ 114.530.000/ MT

PP 1102K Ninh Hạ Thần Hoa
high strengthSợi₫ 33.600.000/ MT

PPS DIC.PPS FZ1140 Nhật Bản DIC
Flame retardantSợi₫ 133.620.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-717K Trấn Giang Kỳ Mỹ
high strengthSợi₫ 70.630.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanSợi₫ 85.900.000/ MT

AES 145H Nhật Bản Techno
High mobilitySợi₫ 103.080.000/ MT

CA AB33 Mỹ Rotuba
transparentSợi₫ 179.440.000/ MT

CA Tenite™ CM155 Mỹ Eastman
transparentSợi₫ 179.440.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4006 BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản
heat-resistingSợi₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® MG-340 BLT Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High mobilitySợi₫ 209.980.000/ MT

LCP LAPEROS® E480I BK210P Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageSợi₫ 221.430.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 NCF Giang Tô Trường Xuân
Flame retardantSợi₫ 74.450.000/ MT

PBT SHINITE® D202G30 Đài Loan New Light
Electrical performanceSợi₫ 89.720.000/ MT

PBT DURANEX® 3116 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedSợi₫ 108.810.000/ MT

PBT DURANEX® 3116 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedSợi₫ 133.620.000/ MT

PC IUPILON™ EHG2010R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
enhanceSợi₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™ 503R WH9E057 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistanceSợi₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GS2020MR2 Y083 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
enhanceSợi₫ 68.720.000/ MT