1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sắp xếp hộp
Xóa tất cả bộ lọc
PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA
Lớp sợi₫ 119.850/ KG

PPS DURAFIDE® 1150A64 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 123.720/ KG

PPS Torelina® A310M TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 131.450/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA
Lớp sợi₫ 135.310/ KG

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA
Lớp sợi₫ 135.310/ KG

PPS Torelina® A310MN3 TORAY SHENZHEN
Lớp sợi₫ 143.050/ KG

PPS Torelina® A310MX40 TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 148.840/ KG

PPS Torelina® A503 TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 154.640/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A4 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 162.380/ KG

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA
Lớp sợi₫ 162.380/ KG

PPS DURAFIDE® 1130T JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 171.650/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 173.970/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA
Lớp sợi₫ 177.840/ KG

PPS 1140E7 CELANESE USA
SợiNắp chai₫ 177.840/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 DAICEL MALAYSIA
Lớp sợi₫ 185.570/ KG

PPS Torelina® A310M-B3 BK TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 204.900/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 212.640/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.237.150/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.260/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.470/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA
Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép₫ 224.230/ KG

TPU 65E95 BAODING BANGTAI
ỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí₫ 77.320/ KG

TPU Desmopan® 8785A COVESTRO GERMANY
Giày dépGiày thể thaoCó sẵn cho các sản phẩm c₫ 131.450/ KG

Hạt màu đa sắc 2985C 12240603 Xanh da trờicolor
PE chuyên dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángTrang chủBếp lò vi sóngCIF
US $ 1,200/ MT

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sócUS $ 2,100/ MT

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 60.359/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO
Khuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi₫ 40.590/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 185.570/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 193.310/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 173.970/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 185.570/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 193.310/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 212.640/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 231.970/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 231.970/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 251.300/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 262.890/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 289.960/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 328.620/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 405.940/ KG